Tuyến
|
Đầu A
|
|
Đầu B
|
Tần suất; ngày hoạt động
|
Giá vé/lượt; ghi chú
|
Thời gian hoạt động
|
Cự ly tuyến
(trung bình lượt đi và lượt về)
|
Đơn vị quản lý
|
Dòng xe
|
|
Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên
|
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
11 - 13- 15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
21.5 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC110
|
|
Bác Cổ (Trần Khánh Dư)
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
5 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:30
|
16.8 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Daewoo BC110
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Bến xe Gia Lâm
Gia Thụy, Long Biên
|
5 - 10 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:03 - 21:03
|
15.15 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Samco City M76 BXM3
|
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Giang Biên
Giang Biên, Long Biên
|
20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
19.55 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Samco City BGQV2
|
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II
Tứ Hiệp, Thanh Trì
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
17.5 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
|
Khu đô thị Linh Đàm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Phú Diễn
Phú Diễn, Bắc Từ Liêm
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:05
|
18.15 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Samco City I30
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Cầu Giẽ
Phú Yên, Phú Xuyên
|
10 - 20 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
34.5 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Samco City D76
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Hồng Vân
Hồng Vân, Thường Tín
|
24 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
18.35 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Daewoo BC095
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Phú Minh
TT. Phú Minh, Phú Xuyên
|
26 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
27.95 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Daewoo BC095
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Tân Dân
Tân Dân, Phú Xuyên
|
24 phút
|
15.000 đ
|
5:25 - 20:00
|
32.9 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Samco City BGQ5E4
|
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Phú Túc
Phú Túc, Phú Xuyên
|
26 phút
|
15.000 đ
|
5:15 - 21:45
|
33.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Samco City BGQ5E4
|
|
Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa
|
↔
|
Nội Bài
Phú Minh, Sóc Sơn
|
10 - 15 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 22:35
|
27.25 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Đông Mỹ
Đông Mỹ,Thanh Trì
|
10 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:30
|
18.6 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo GVD090
|
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Vạn Phúc
Vạn Phúc, Thanh Trì
|
20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 20:50
|
22.3 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo GVD090,
Daewoo BC095
|
|
Bờ Hồ
Hàng Bạc, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Đại học Mỏ
Đức Thắng, Bắc Từ Liêm
|
15 - 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h50 thứ 6 tại Khu Liên cơ)
|
10.000 đ
|
5:00 - 20:55
|
17.8 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo BC095
|
|
Trần Khánh Dư
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Đại học Mỏ
Đức Thắng, Bắc Từ Liêm
|
15 - 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật
|
10.000 đ (*CT: cuối tuần)
|
5:00 - 21:55
|
18.5 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo BC095
|
|
Bờ Hồ
Hàng Bạc, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Bến xe Mỹ Đình
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình)
|
8.000 đ
|
5:03 - 21:03
|
13.95 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo BC095, Daewoo GVD090
|
|
Trần Khánh Dư
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Bến xe Mỹ Đình
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật
|
8.000 đ
(*CT: cuối tuần)
|
5:03 - 22:05
|
14.85 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Daewoo BC095, Daewoo GVD090
|
11
|
Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
TT. Trâu Quỳ, Gia Lâm
|
10 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
18.75 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC095
Thaco TB94CT
|
12
|
Công viên Nghĩa Đô
Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
↔
|
Khánh Hà (Thường Tín)
Khánh Hà, Thường Tín
|
12 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
23.4 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Thaco TB94CT
|
13
|
Công viên nước Hồ Tây
Nhật Tân, Tây Hồ
|
↔
|
Cổ Nhuế (Học viện Cảnh sát nhân dân)
Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm
|
16 phút
|
8.000 đ
|
5:00 - 21:06
|
14.25 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City I30
|
15
|
Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên
|
↔
|
Phố Nỉ (Trung tâm Thương mại Bình An) Trung Giã, Sóc Sơn
|
10 - 20 phút
|
15.000 đ
|
BX Gia Lâm: 5:00 - 19:35
Phố Nỉ: 5:05 - 21:05
|
37.8 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095
|
16
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
10 phút
|
8.000 đ
|
4:40 - 21:20
|
14.4 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095
|
17
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Nội Bài
Phú Minh, Sóc Sơn
|
10 - 15 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
34.35 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095
|
19
|
Trần Khánh Dư
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Học viện Chính sách và Phát triển
An Thượng, Hoài Đức
|
10 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
26.4 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Samco City BGQ5E4
|
20A
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) ↔ Quốc lộ 32 Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
↔
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
14 phút
|
12.000 đ
|
Nhổn: 5:00 - 20:47
BX Sơn Tây: 4:35 - 20:37
|
26.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City D76
|
20B
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội)
Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
↔
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
20 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 20:04
|
37.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City BGQ5E4
|
21A
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
7 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
16.25 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Huyndai Tracomeco B76
|
21B
|
Duyên Thái (Thường Tín)
Duyên Thái, Thường Tín
|
↔
|
Bến xe Mỹ Đình
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
25.2 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Huyndai Tracomeco B76
|
22A
|
Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên
|
↔
|
Khu đô thị Trung Văn
Trung Văn, Nam Từ Liêm
|
9 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
18.3 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095
|
22B
|
Bến xe Mỹ Đình
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Khu đô thị Kiến Hưng
Kiến Hưng, Hà Đông
|
12 - 20 phút
|
8.000 đ
|
5:00 - 22:30
|
12.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095
|
22C
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Khu đô thị Dương Nội
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
20 - 30 phút
|
8.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
14.8 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095, Samco City BGQ5E4
|
23
|
Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên
Phố Huế, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ
Phố Huế, Hai Bà Trưng
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
17.65 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Samco City I30
|
24
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Cầu Giấy
Láng Thượng, Đống Đa
|
12 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
16.2 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
25
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2
Kim Chung, Đông Anh
|
10-15-20phút
|
12.000 đ
|
5:09 - 21:00
|
27.6 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
26
|
Mai Động
Mai Động, Hoàng Mai
|
↔
|
Sân vận động Quốc gia
Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm
|
5 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
17.35 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC212MA
|
27
|
Bến xe Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
7 - 10 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
21.25 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
27TC
|
Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội
Xuân La, Tây Hồ
|
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
14 - 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18)
|
10.000 đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm)
|
―
|
19 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
28
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Đại học Mỏ
Đức Thắng, Bắc Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:07
|
22.7 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BC095
|
29
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Tân Lập
Tân Lập, Đan Phượng
|
11 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
23.95 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BC095
Thaco TB94CT
|
30
|
Khu đô thị Gamuda Gardens
Trần Phú, Hoàng Mai
|
↔
|
Bến xe Mỹ Đình
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
20.9 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
31
|
Đại học Bách Khoa
Bách Khoa, Hai Bà Trung
|
↔
|
Chèm (Đại học Mỏ)
Đức Thắng, Bắc Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:05 - 21:00
|
19.5 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
32
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội)
Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
5 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:30
|
18.65 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC110
|
33
|
Cụm công nghiệp Thanh Oai
Bích Hòa, Thanh Oai
|
↔
|
Xuân Đỉnh (Trường Đại học Nội Vụ)
Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm
|
16 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:04 - 21:04
|
24.05 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Daewoo BC095
|
34
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Trung tâm Hành chính Huyện Gia Lâm
TT. Trâu Quỳ, Gia Lâm
|
8 - 9 - 10 phút
|
12.000 đ
|
4:50 - 21:35
|
25.2 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC312MA, Daewoo BC095
|
35A
|
Trần Khánh Dư
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
18.5 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
35B
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Thanh Lâm
Thanh Lâm, Mê Linh
|
15 - 30 phút
|
10.000 đ
|
5:05 - 20:00
|
23.65 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4
|
36
|
Yên Phụ
Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Khu đô thị Linh Đàm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
14 - 20 phút
|
8.000 đ
|
5:05 - 21:00
|
13.1 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
37
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Chương Mỹ
TT. Chúc Sơn, Chương Mỹ
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:06 - 21:02
|
22.85 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
Samco City BGQ5E4
|
38
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Mai Động
Mai Động, Hoàng Mai
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:05 - 21:00
|
19.4 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Thaco TB94CT
|
39
|
Công viên Nghĩa Đô
Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
↔
|
Mai Động
Mai Động, Hoàng Mai
|
15 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:20
|
25.4 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
VinFast Green Bus 8
|
40
|
Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Văn Lâm
Văn Lâm, Hưng Yên
|
12 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
24.75 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
41
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
20.6 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4, Daewoo BC095
|
42
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Trung Mầu (Gia Lâm)
Trung Mầu, Gia Lâm
|
15 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
29.85 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Samco City I47, Daewoo BS090, Thaco TB94CT
|
43
|
Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Thị trấn Đông Anh
TT. Đông Anh, Đông Anh
|
10 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
26.3 km
|
Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân
|
Thaco TB94CT
|
45
|
Khu đô thị Times City
Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
17.35 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BS090
|
46
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Thị trấn Đông Anh
TT. Đông Anh, Đông Anh
|
10 - 15 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
26.15 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải, Thương mại và Du lịch Đông Anh
|
Daewoo BS106
|
47A
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Bát Tràng
Bát Tràng, Gia Lâm
|
20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:30
|
17.8 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải Newway
|
VinFast Green Bus 8
|
47B
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
Đồng Tâm, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Kiêu Kỵ (Gia Lâm)
Kiêu Kỵ, Gia Lâm
|
20 - 25 - 30 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 20:45
|
29.4 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải Newway
|
VinFast Green Bus 8
|
48
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Phúc Lợi (Long Biên) Chung cư Ruby City
Phúc Lợi, Long Biên
|
15 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
25.25 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải Newway
|
Daewoo BC095, Daewoo BS090
|
49
|
Trần Khánh Dư
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội)
Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
20.1 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Thaco TB94CT
|
50
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Khu đô thị An Lạc (Hoài Đức)
Xuân Phương, Nam Từ Liêm
|
11 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
23.55 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BC095
|
51
|
Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên
|
↔
|
Trần Vỹ (Học viện Tư Pháp)
Mai Dịch, Cầu Giấy
|
10 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
24.1 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Samco City BGQ5E4
|
52A
|
Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Lệ Chi (Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May)
Lệ Chi, Gia Lâm
|
17 - 25 phút
|
12.000 đ
|
5:06 - 21:07
|
26.15 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC110
|
52B
|
Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Đặng Xá (Gia Lâm)
Đặng Xá, Gia Lâm
|
21 phút
|
10.000 đ
|
5:07 - 21:59
|
23.1 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC110
|
53A
|
Hoàng Quốc Việt
Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm
|
↔
|
Thị trấn Đông Anh
TT. Đông Anh, Đông Anh
|
20 phút
|
10.000 đ
|
5:12 - 21:30
|
23.55 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BS106, Daewoo BC212MA
|
53B
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Kim Hoa
Kim Hoa, Mê Linh
|
20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 20:50
|
24.7 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BC110
|
54
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Thành phố Bắc Ninh
TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
10 - 15 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:15
|
31.1 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095
|
55A
|
Khu đô thị Times City
Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng
|
↔
|
Cầu Giấy
Láng Thượng, Đống Đa
|
20 - 22 phút
|
10.000 đ
|
5:40 - 20:50
|
19.25 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
55B
|
Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên
Long Biên, Long Biên
|
↔
|
Cầu Giấy
Láng Thượng, Đống Đa
|
10 - 40 phút
|
10.000 đ
|
5:20 - 20:50
|
22.5 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
56A
|
Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia)
Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Núi Đôi (Trường Đại học Điện lực Cơ sở 2)
Tân Minh, Sóc Sơn
|
15 - 20 phút
|
15.000 đ
|
SVĐ Quốc Gia: 5:35 - 20:40
Núi Đôi: 5:30 - 20:00
|
35.85 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4
|
56B
|
Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang
Phù Linh, Sóc Sơn
|
↔
|
Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam
Phù Linh, Sóc Sơn
|
20 - 25 phút
|
15.000 đ
|
4:50 - 18:40
|
35.5 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4
|
57
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Khu công nghiệp Phú Nghĩa
Phú Nghĩa, Chương Mỹ
|
15 - 20 phút
|
20.000 đ
|
4:45 - 21:15
|
40.8 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
|
58
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Thạch Đà (BVĐK Mê Linh)
Thạch Đà, Mê Linh
|
10 - 15 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
43.5 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
|
59
|
Thị trấn Đông Anh
TT. Đông Anh, Đông Anh
|
↔
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
TT. Trâu Quỳ, Gia Lâm
|
10 - 15 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
33.15 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
VinFast Green Bus 8
|
60A
|
Khu đô thị Pháp Vân
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Công viên nước Hồ Tây
Nhật Tân, Tây Hồ
|
10 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
25.5 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
Huyndai BA HAI AH B60
|
60B
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
↔
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ sở 2
Kim Chung, Đông Anh
|
10 - 15 phút
|
12.000 đ
|
4:50 - 21:00
|
26.8 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
Huyndai BA HAI AH B60
|
61
|
Công viên Cầu Giấy
Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
↔
|
Dục Tú (Đông Anh)
Dục Tú, Đông Anh
|
10 - 15 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
36.9 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
|
62
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Bến xe Thường Tín
TT.Thường Tín, Thường Tín
|
10 - 15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
21.4 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Daewoo BC095
|
63
|
Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
Kim Chung, Đông Anh
|
↔
|
Tiến Thịnh (Mê Linh)
Tiến Thịnh, Mê Linh
|
15 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:30
|
26.8 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095
|
64
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An)
Trung Giã, Sóc Sơn
|
15 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
42.2 km
|
Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân
|
Thaco Meadow 89CT
|
65
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Thụy Lâm (Đông Anh)
Thụy Lâm, Đông Anh
|
10 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
28.2 km
|
Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến
|
Daewoo GVD090
|
66
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Bến xe Phùng
TT. Phùng, Đan Phượng
|
20 - 30 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 20:30
|
27.75 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City I30
|
67
|
Bến xe Phùng
TT. Phùng, Đan Phượng
|
↔
|
Kim Sơn (Hồ Đồng Mô)
Kim Sơn, Sơn Tây
|
25 - 30 phút
|
15.000 đ
|
Phùng: 5:00 - 20:30
Kim Sơn: 4:30 - 20:05
|
34.2 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City I30
|
68
|
Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông
Hà Cầu, Hà Đông
|
↔
|
Sân bay Nội Bài
Phú Minh, Sóc Sơn
|
35 - 45 phút
|
50.000 đ (Tuyến chất lượng cao)
|
6:00 - 20:30
|
38.7 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
69
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Dương Quang (Gia Lâm)
Dương Quang, Gia Lâm
|
20 - 25 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
33.6 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải Newway
|
Hyundai Tracomeco B30
|
72
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP)
TT. Xuân Mai, Chương Mỹ
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
22.4 km
|
Công ty Cổ phần Ô tô Vận tải Hà Tây
|
Thaco TB94CT
|
74
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Xuân Khanh
Xuân Khanh, Sơn Tây
|
10 - 30 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 20:30
|
55.7 km
|
Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân
|
Thaco Meadow 89CT, Samco City D60, Thaco TB94CT
|
84
|
Cầu Diễn (KĐT Vinhomes Gardenia)
Cầu Diễn, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Khu đô thị Linh Đàm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
20 - 25 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
21.9 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Thaco HB73CT
|
85
|
Công viên Nghĩa Đô
Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
↔
|
Khu đô thị Thanh Hà
Cự Khê, Thanh Oai
|
20 - 25 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
20.2 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Samco City I30
|
86
|
Ga Hà Nội
Cửa Nam, Hoàn Kiếm
|
↔
|
Sân bay Nội Bài
Phú Minh, Sóc Sơn
|
30 - 45 phút
|
45.000 đ (Tuyến chất lượng cao)
|
5:30 - 20:30
|
32.4 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Daewoo BC212MA
|
87
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Quốc Oai ↔ Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP)
TT. Xuân Mai, Chương Mỹ
|
15 - 30 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 19:45
|
36.8 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
88
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Hòa Lạc ↔ Xuân Mai (Trường Cao Đẳng Cộng đồng Hà Tây)
TT. Xuân Mai, Chương Mỹ
|
15 - 25 phút
|
20.000 đ
|
BX Mỹ Đình: 5:05 - 18:30
Xuân Mai: 5:00 - 20:10
|
52.6 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
89
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
20 - 22 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 20:46
|
45.95 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4
|
90
|
Hào Nam
Ô Chợ Dừa, Đống Đa
|
↔
|
Sân bay Nội Bài
Phú Cường, Sóc Sơn
|
15 - 20 phút
|
15.000 đ
|
5:30 - 22:30
|
30.6 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095
|
91
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Phú Túc (Phú Xuyên)
Phú Túc, Phú Xuyên
|
20 phút
|
12.000 đ
|
BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:40
Phú Túc: 5:00 - 21:30
|
29 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
92
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội
Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
↔
|
Phú Sơn (Ba Vì)
Phú Sơn, Ba Vì
|
10 - 15 phút
|
20.000 đ
|
Nhổn: 5:00 - 21:00
Phú Sơn: 4:30 - 21:00
|
46 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Daewoo BC095
|
93
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Bắc Sơn (Sóc Sơn)
Bắc Sơn, Sóc Sơn
|
22 - 25 phút
|
20.000 đ
|
BX Nam Thăng Long: 5:05 - 18:50
Bắc Sơn: 5:25 - 20:45
|
46.9 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Samco City BGQ5E4
|
94
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Kim Bài
TT. Kim Bài, Thanh Oai
|
20 - 25 phút
|
12.000 đ
|
5:05 - 21:05
|
29.9 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải Newway
|
Daewoo BC095
|
95
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Xuân Hòa (Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2)
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
20 phút
|
12.000 đ
|
BX Nam Thăng Long: 5:00 - 19:45
Xuân Hòa: 5:15 - 21:05
|
28.95 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Daewoo BC095,
Samco City BGQ5E4
|
96
|
Cầu Giấy
Láng Thượng, Đống Đa
|
↔
|
Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long)
TT. Đông Anh, Đông Anh
|
20 - 25 phút
|
15.000 đ
|
Cầu Giấy: 5:00 - 21:00
Đông Anh: 5:00 - 20:50
|
33.35 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City BGQ5E4
|
97
|
Công viên Nghĩa Đô
Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
↔
|
Hoài Đức
TT. Trạm Trôi, Hoài Đức
|
20 - 30 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
17.55 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Thaco HB73CT
|
98
|
Yên Phụ ↔ Ngọc Thụy
Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên
Long Biên, Long Biên
|
20 - 30 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
19.55 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Thaco HB73CT
|
99
|
Kim Mã Kim Mã, Ba Đình
|
↔
|
Ngũ Hiệp (Thanh Trì)
Ngũ Hiệp, Thanh Trì
|
15 - 20 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:10
|
16.5 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Thaco HB73CT
|
100
|
Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình
|
↔
|
Khu đô thị Đặng Xá
Đặng Xá, Gia Lâm
|
20 - 25 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:10
|
17.7 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
101A
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Vân Đình
TT. Vân Đình, Ứng Hòa
|
22 - 30 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 21:15
|
52.8 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Samco City BGQ5E4
|
101B
|
Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai
|
↔
|
Đại Cường (Ứng Hòa)
Đại Cường, Ứng Hòa
|
46 - 50 phút
|
20.000 đ
|
5:05 - 19:20
|
46.15 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Samco City BGQ5E4
|
102
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Vân Đình
TT. Vân Đình, Ứng Hòa
|
20 - 30 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:20
|
32.2 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City BGQ5E4
|
103A
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Hương Sơn
Hương Sơn, Mỹ Đức
|
15 phút
|
20.000 đ
|
5:02 - 20:00
|
60.9 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095
|
103B
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Hồng Quang ↔ Hương Sơn
Hương Sơn, Mỹ Đức
|
16 - 20 phút
|
20.000 đ
|
5:08 - 20:10
|
60.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Daewoo BC095
|
104
|
Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia)
Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Bến xe Nước Ngầm
Hoàng Liệt, Hoàng Mai
|
21 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
19.25 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Thaco HB73CT
|
105
|
Khu đô thị Đô Nghĩa
Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa
|
15 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
21.35 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Thaco HB73CT
|
106
|
Khu đô thị Mỗ Lao
Mộ Lao, Hà Đông
|
↔
|
Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên
Long Biên, Long Biên
|
20 - 30 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
24.2 km
|
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
|
Thaco HB73CT
|
107
|
Kim Mã Kim Mã, Ba Đình
|
↔
|
Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam
Yên Bài, Ba Vì
|
15 - 20 phút
|
20.000 đ
|
5:00- 20:50
|
49.7 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City M60 BXM3, Daewoo BC095
Daewoo BC110
|
108
|
Bến xe Thường Tín
TT.Thường Tín, Thường Tín
|
↔
|
Minh Tân (Phú Xuyên)
Minh Tân, Phú Xuyên
|
20 - 40 phút
|
15.000 đ
|
4:25 - 21:00
|
30.75 km
|
Xí nghiệp xe buýt Hà Nội
|
Samco City I30
|
109
|
Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Sân bay Nội Bài
Phú Minh, Sóc Sơn
|
20 - 30 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
27 km
|
Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội
|
Daewoo BC095
|
110
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
↔
|
Minh Quang (Ba Vì)
Minh Quang, Ba Vì
|
20 - 28 - 30 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 19:30
|
28 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City BGQ5E4
|
111
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
↔
|
Bất Bạt (Ba Vì)
Sơn Đà, Ba Vì
|
25 phút
|
12.000 đ
|
4:30 - 20:20
|
28.35 km
|
Xí nghiệp xe buýt 10 - 10
|
Samco City I30
|
112
|
Bến xe Nam Thăng Long
Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm
|
↔
|
Thạch Đà (BVĐK Mê Linh)
Thạch Đà, Mê Linh
|
15 - 30 phút
|
10.000 đ
|
BX Nam Thăng Long: 4:45 - 19:42
Thạch Đà: 5:19 - 20:16
|
23.8 km
|
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên
|
Samco City I30
|
113
|
Bến xe Thường Tín ↔ Dũng Tiến
TT.Thường Tín, Thường Tín
|
↔
|
Bến đò Vườn Chuối
Hồng Thái, Phú Xuyên
|
20 - 35 phút
|
12.000 đ
|
BX Thường Tín: 5:00 - 19:50
Bến đò Vườn Chuối: 5:00 - 20:00
|
26.9 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Samco City I30
|
114
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Miếu Môn (Chương Mỹ)
Trần Phú, Chương Mỹ
|
20-25-30 phút
|
10.000 đ
|
BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:30
Miếu Môn: 5:00 - 21:00
|
22.4 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City I30
|
115
|
Xuân Mai (Trường Đại học Lâm nghiệp Hà Nội)
TT. Xuân Mai, Chương Mỹ
|
↔
|
Vân Đình
TT. Vân Đình, Ứng Hòa
|
20 - 25 phút
|
20.000 đ
|
5:15 - 20:30
|
40.3 km
|
Trung tâm Tân Đạt
|
Samco City I30
|
116
|
Yên Trung (Thạch Thất)
Yên Trung, Thạch Thất
|
↔
|
Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ)
Thị trấn Chúc Sơn, Chương Mỹ
|
17 - 22 - 26 - 30 phút
|
15.000 đ
|
Yên Trung: 5:00 - 19:00
Thị trấn Chúc Sơn: 5:00 - 19:30
|
39.85 km
|
Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội
|
Samco City I30
|
117
|
Hòa Lạc (Trường Đại học FPT)
Thạch Hòa, Thạch Thất
|
↔
|
Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội)
Minh Khai, Bắc Từ Liêm
|
20 - 30 phút
|
15.000 đ
|
5:30 - 20:30
|
37.2 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Samco City I30
|
118
|
Bến xe Sơn Tây ↔ Quốc lộ 32
Quang Trung, Sơn Tây
|
↔
|
Bất Bạt (Ba Vì)
Sơn Đà, Ba Vì
|
20 phút
|
20.000 đ
|
BX Sơn Tây: 5:10 - 20:50
Tòng Bạt: 5:00 - 20:00
|
40.65 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô khách Hà Tây
|
Samco City I30
|
119
|
Hòa Lạc (Trường Đại học FPT)
Thạch Hòa, Thạch Thất
|
↔
|
Bất Bạt (Ba Vì)
Sơn Đà, Ba Vì
|
20 - 25 - 30 phút
|
20.000 đ
|
Hòa Lạc: 5:30 - 20:30
Bất Bạt: 5:00 - 19:50
|
41.1 km
|
Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu
|
Samco City I30
|
122
|
Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên
|
↔
|
KCN Bắc Thăng Long
Kim Chung, Đông Anh
|
20 - 25 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
32.05 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Gaz B22
|
123
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Hồng Dương (Thanh Oai)
Hồng Dương, Thanh Oai
|
20 - 30 phút
|
10.000 đ
|
5:00 - 21:00
|
22.65 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải, Thương mại và Du lịch Đông Anh
|
Gaz B22
|
124
|
Bến xe Yên Nghĩa ↔ TT Chúc Sơn Yên Nghĩa, Hà Đông
|
↔
|
Kim Bài
TT. Kim Bài, Thanh Oai
|
15-20-25 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 19:35
|
25.1 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Gaz B22
|
125
|
Bến xe Thường Tín
TT.Thường Tín, Thường Tín
|
↔
|
Tế Tiêu
TT. Đại Nghĩa, Mỹ Đức
|
20 - 25 phút
|
20.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
40.45 km
|
Công ty cổ phàn vận tại và Dịch vụ Liên Ninh
|
Gaz B22
|
126
|
Bến xe Sơn Tây
Quang Trung, Sơn Tây
|
↔
|
Trung Hà
Thái Hoà, Ba Vì
|
20 - 25 phút
|
15.000 đ
|
5:00 - 20:00
|
34 km
|
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô khách Hà Tây
|
Gaz B22
|
146
|
Hào Nam (ga Cát Linh) ↔ Cầu Giấy
Ô Chợ Dừa, Đống Đa
|
↔
|
Long Biên ↔ Hào Nam (ga Cát Linh)
Ô Chợ Dừa, Đống Đa
|
10 - 15 - 20 phút
|
12.000 đ
|
5:00 - 22:00
|
25.25 km
|
Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long)
|
Gaz B22
|