Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2007 là giải Vô địch châu Á lần thứ 14, được tổ chức từ ngày 31 tháng 8 đến ngày 9 tháng 9 năm 2007 tại Jakarta, Indonesia.
Địa điểm thi đấu
Chia bảng
Các đội được gieo hạt giống dựa trên kết quả cuối cùng của họ tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2005.
Vòng bảng thứ nhất
Bảng A
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Đài Bắc Trung Hoa
|
4
|
2
|
0
|
179
|
132
|
1.356
|
6
|
1
|
6.000
|
2
|
Qatar
|
3
|
1
|
1
|
169
|
148
|
1.142
|
4
|
3
|
1.333
|
3
|
Maldives
|
2
|
0
|
2
|
82
|
150
|
0.547
|
0
|
6
|
0.000
|
Bảng B
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Iran
|
4
|
2
|
0
|
193
|
158
|
1.222
|
6
|
2
|
3.000
|
2
|
Pakistan
|
3
|
1
|
1
|
198
|
197
|
1.005
|
4
|
5
|
0.800
|
3
|
Việt Nam
|
2
|
0
|
2
|
174
|
210
|
0.829
|
3
|
6
|
0.500
|
Ngày
|
Giờ
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
31 tháng 8
|
14:45
|
Iran
|
3–1
|
Việt Nam
|
25–17
|
25–16
|
23–25
|
25–14
|
|
98–72
|
01 tháng 9
|
16:00
|
Pakistan
|
1–3
|
Iran
|
18–25
|
25–20
|
22–25
|
21–25
|
|
86–95
|
02 tháng 9
|
13:45
|
Việt Nam
|
2–3
|
Pakistan
|
20–25
|
25–21
|
28–26
|
21–25
|
8–15
|
102–112
|
Bảng C
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Thái Lan
|
4
|
2
|
0
|
172
|
133
|
1.293
|
6
|
1
|
6.000
|
2
|
Ả Rập Xê Út
|
3
|
1
|
1
|
153
|
145
|
1.055
|
4
|
3
|
1.333
|
3
|
Sri Lanka
|
2
|
0
|
2
|
103
|
150
|
0.687
|
0
|
6
|
0.000
|
Bảng D
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Úc
|
6
|
3
|
0
|
247
|
170
|
1.453
|
9
|
1
|
9.000
|
2
|
Ấn Độ
|
5
|
2
|
1
|
277
|
264
|
1.049
|
7
|
5
|
1.400
|
3
|
Kazakhstan
|
4
|
1
|
2
|
234
|
252
|
0.929
|
5
|
6
|
0.833
|
4
|
Kuwait
|
3
|
0
|
3
|
155
|
227
|
0.683
|
0
|
9
|
0.000
|
Ngày
|
Giờ
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
31 tháng 8
|
14:45
|
Úc
|
3–1
|
Ấn Độ
|
22–25
|
25–19
|
25–18
|
25–23
|
|
97–85
|
31 tháng 8
|
17:00
|
Kuwait
|
0–3
|
Kazakhstan
|
19–25
|
16–25
|
25–27
|
|
|
60–77
|
01 tháng 9
|
16:00
|
Ấn Độ
|
3–2
|
Kazakhstan
|
25–20
|
24–26
|
25–20
|
25–27
|
18–16
|
117–109
|
01 tháng 9
|
18:15
|
Úc
|
3–0
|
Kuwait
|
25–11
|
25–15
|
25–11
|
|
|
75–37
|
02 tháng 9
|
16:00
|
Kuwait
|
0–3
|
Ấn Độ
|
19–25
|
22–25
|
17–25
|
|
|
58–75
|
02 tháng 9
|
18:15
|
Kazakhstan
|
0–3
|
Úc
|
14–25
|
20–25
|
14–25
|
|
|
48–75
|
Vòng bảng thứ hai
- Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng bảng thứ hai. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).
Pool E
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Trung Quốc
|
6
|
3
|
0
|
310
|
278
|
1.115
|
9
|
5
|
1.800
|
2
|
Thái Lan
|
4
|
1
|
2
|
322
|
316
|
1.019
|
7
|
8
|
0.875
|
3
|
Indonesia
|
4
|
1
|
2
|
314
|
326
|
0.963
|
7
|
8
|
0.875
|
4
|
Đài Bắc Trung Hoa
|
4
|
1
|
2
|
294
|
320
|
0.919
|
6
|
8
|
0.750
|
Pool F
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Úc
|
6
|
3
|
0
|
318
|
313
|
1.016
|
9
|
6
|
1.500
|
2
|
Nhật Bản
|
5
|
2
|
1
|
275
|
251
|
1.096
|
8
|
4
|
2.000
|
3
|
Hàn Quốc
|
4
|
1
|
2
|
275
|
279
|
0.986
|
6
|
6
|
1.000
|
4
|
Iran
|
3
|
0
|
3
|
237
|
262
|
0.905
|
2
|
9
|
0.222
|
Ngày
|
Giờ
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
03 tháng 9
|
13:45
|
Nhật Bản
|
2–3
|
Úc
|
21–25
|
25–19
|
25–20
|
20–25
|
9–15
|
100–104
|
03 tháng 9
|
18:15
|
Hàn Quốc
|
3–0
|
Iran
|
27–25
|
28–26
|
25–21
|
|
|
80–72
|
04 tháng 9
|
13:45
|
Nhật Bản
|
3–0
|
Iran
|
25–22
|
28–26
|
25–15
|
|
|
78–63
|
04 tháng 9
|
20:30
|
Hàn Quốc
|
2–3
|
Úc
|
25–20
|
22–25
|
25–20
|
21–25
|
18–20
|
111–110
|
05 tháng 9
|
13:45
|
Nhật Bản
|
3–1
|
Hàn Quốc
|
25–16
|
26–24
|
21–25
|
25–19
|
|
97–84
|
05 tháng 9
|
20:30
|
Iran
|
2–3
|
Úc
|
23–25
|
25–17
|
16–25
|
25–22
|
13–15
|
102–104
|
Pool G
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Qatar
|
6
|
3
|
0
|
229
|
161
|
1.422
|
9
|
0
|
MAX
|
2
|
Ả Rập Xê Út
|
5
|
2
|
1
|
213
|
168
|
1.268
|
6
|
3
|
2.000
|
3
|
Sri Lanka
|
4
|
1
|
2
|
201
|
229
|
0.878
|
3
|
7
|
0.429
|
4
|
Maldives
|
3
|
0
|
3
|
164
|
249
|
0.659
|
1
|
9
|
0.111
|
Pool H
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Ấn Độ
|
8
|
4
|
0
|
346
|
281
|
1.231
|
12
|
2
|
6.000
|
2
|
Kazakhstan
|
7
|
3
|
1
|
359
|
312
|
1.151
|
11
|
4
|
2.750
|
3
|
Pakistan
|
6
|
2
|
2
|
317
|
316
|
1.003
|
6
|
8
|
0.750
|
4
|
Việt Nam
|
5
|
1
|
3
|
302
|
341
|
0.886
|
6
|
9
|
0.667
|
5
|
Kuwait
|
4
|
0
|
4
|
234
|
308
|
0.760
|
0
|
12
|
0.000
|
Vòng chung kết
- Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất và vòng bảng thứ hai vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng chung kết. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).
Phân hạng 13-16
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
13
|
Pakistan
|
6
|
3
|
0
|
263
|
202
|
1.302
|
9
|
2
|
4.500
|
14
|
Sri Lanka
|
5
|
2
|
1
|
249
|
259
|
0.961
|
6
|
6
|
1.000
|
15
|
Việt Nam
|
4
|
1
|
2
|
285
|
261
|
1.092
|
7
|
6
|
1.167
|
16
|
Maldives
|
3
|
0
|
3
|
174
|
249
|
0.699
|
1
|
9
|
0.111
|
Phân hạng 9-12
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
9
|
Ấn Độ
|
6
|
3
|
0
|
300
|
271
|
1.107
|
9
|
4
|
2.250
|
10
|
Kazakhstan
|
5
|
2
|
1
|
277
|
263
|
1.053
|
8
|
4
|
2.000
|
11
|
Qatar
|
4
|
1
|
2
|
256
|
264
|
0.970
|
6
|
6
|
1.000
|
12
|
Ả Rập Xê Út
|
3
|
0
|
3
|
190
|
225
|
0.844
|
0
|
9
|
0.000
|
Ngày
|
Giờ
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
06 tháng 9
|
18:15
|
Qatar
|
1–3
|
Kazakhstan
|
21–25
|
25–18
|
16–25
|
20–25
|
|
82–93
|
06 tháng 9
|
20:30
|
Ấn Độ
|
3–0
|
Ả Rập Xê Út
|
25–22
|
25–22
|
25–19
|
|
|
75–63
|
07 tháng 9
|
18:15
|
Ả Rập Xê Út
|
0–3
|
Kazakhstan
|
23–25
|
19–25
|
22–25
|
|
|
64–75
|
07 tháng 9
|
20:30
|
Qatar
|
2–3
|
Ấn Độ
|
25–22
|
25–21
|
21–25
|
18–25
|
10–15
|
99–108
|
Tranh ngôi vô địch
|
Trận
|
Điểm
|
Set
|
Hạng
|
Đội
|
Pts
|
W
|
L
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
W
|
L
|
Tỉ lệ
|
1
|
Úc
|
13
|
6
|
1
|
665
|
616
|
1.080
|
20
|
9
|
2.222
|
2
|
Nhật Bản
|
12
|
5
|
2
|
563
|
482
|
1.168
|
17
|
7
|
2.429
|
3
|
Hàn Quốc
|
12
|
5
|
2
|
575
|
514
|
1.119
|
18
|
6
|
3.000
|
4
|
Trung Quốc
|
12
|
5
|
2
|
625
|
613
|
1.020
|
15
|
13
|
1.154
|
5
|
Iran
|
10
|
3
|
4
|
617
|
612
|
1.008
|
11
|
16
|
0.688
|
6
|
Thái Lan
|
9
|
2
|
5
|
616
|
638
|
0.966
|
12
|
17
|
0.706
|
7
|
Indonesia
|
8
|
1
|
6
|
564
|
640
|
0.881
|
7
|
20
|
0.350
|
8
|
Đài Bắc Trung Hoa
|
8
|
1
|
6
|
554
|
664
|
0.834
|
8
|
20
|
0.400
|
Xếp hạng chung cuộc
|
2007 Asian Men's Champions
|
Úc Lần 1
|
Team Roster
Benjamin Hardy, Daniel Howard, Luke Campbell, David Ferguson, Andrew Grant, Andrew Earl, Igor Yudin, Nathan Roberts, Paul Carroll, Phillip De Salvo, Matthew Young, Brett Alderman
Head Coach: Russell Borgeuad
|
Danh hiệu cá nhân
Tham khảo