Share to:

 

Abovyan

Abovyan
Աբովյան
—  Thành phố  —
Abovyan nhìn từ Nor Hachn
Hiệu kỳ của Abovyan
Hiệu kỳ
Abovyan trên bản đồ Armenia
Abovyan
Abovyan
Vị trí ở Armenia
Tọa độ: 40°16′12″B 44°37′12″Đ / 40,27°B 44,62°Đ / 40.27000; 44.62000
Quốc giaArmeniaArmenia
TỉnhKotayk
Đặt tên theoKhachatur Abovian
Dân số (2011 ước tính)
 • Tổng cộng46.825 người
Múi giờUTC+4
 • Mùa hè (DST)UTC (UTC+5)
Mã điện thoại(222)
Thành phố kết nghĩaVilleurbanne

Abovyan (tiếng Armenia: Աբովյան) là một thành phố thuộc tỉnh Kotayk, Armenia. Dân số ước tính năm 2011 là 46825 người.[1] Đô thị này thuộc vùng đô thị Yerevan.

Khí hậu

Abovyan có khí hậu lục địa ẩm (phân loại khí hậu Köppen Dfa) với mùa hè tương đối nóng còn mùa đông lạnh giá.

Dữ liệu khí hậu của Abovyan
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 0.6
(33.1)
2.0
(35.6)
7.6
(45.7)
14.3
(57.7)
19.5
(67.1)
24.0
(75.2)
27.9
(82.2)
27.6
(81.7)
23.9
(75.0)
17.4
(63.3)
9.8
(49.6)
3.2
(37.8)
14.8
(58.7)
Trung bình ngày °C (°F) −4.0
(24.8)
−2.7
(27.1)
2.5
(36.5)
8.4
(47.1)
13.1
(55.6)
17.1
(62.8)
20.8
(69.4)
20.6
(69.1)
16.4
(61.5)
10.8
(51.4)
4.6
(40.3)
−1.1
(30.0)
8.9
(48.0)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −8.5
(16.7)
−7.3
(18.9)
−2.6
(27.3)
2.5
(36.5)
6.8
(44.2)
10.3
(50.5)
13.7
(56.7)
13.6
(56.5)
9.0
(48.2)
4.2
(39.6)
−0.6
(30.9)
−5.3
(22.5)
3.0
(37.4)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 18
(0.7)
22
(0.9)
30
(1.2)
46
(1.8)
71
(2.8)
53
(2.1)
31
(1.2)
25
(1.0)
22
(0.9)
34
(1.3)
26
(1.0)
18
(0.7)
396
(15.6)
Nguồn: Climate-Data.org [2]

Thành phố kết nghĩa

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Armenia: largest cities and towns and statistics of their population”. World Gazetteer. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.[liên kết hỏng]
  2. ^ “Climate: Abovyan”. Climate-Data.org. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2018.
  3. ^ “Faites Passer le Mot” (PDF). villeurbanne.fr (bằng tiếng Pháp). Villeurbanne. tháng 12 năm 2010. tr. 22. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2021.

Liên kết ngoài

  • “2011 Population Census of the Republic of Armenia”. Cơ quan Thống kê Cộng hòa Armenia. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.

Information related to Abovyan

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia

Kembali kehalaman sebelumnya