#
|
#VN
|
Tên tập phim
|
Ngày phát sóng gốc
|
Ngày phát sóng tiếng Việt
|
129 | 112–115 |
"Cô gái bí ẩn đến từ Tổ chức Áo đen – Vụ án Giáo sư Đại học bị sát hại2 tiếng" "Kuro no Soshiki Kara Kita Onna Daigaku Kyōju Satsujin Jiken" (黒の組織から来た女 大学教授殺人事件) | 4 tháng 1 năm 1999 (1999-01-04) | 31 tháng 1, 2017 (Phần 1) 1 tháng 2, 2017 (Phần 2) 2 tháng 2, 2017 (Phần 3) 3 tháng 2, 2017 (Phần 4) |
130 | 147 |
"Vụ uy hiếp toàn bộ khán giả Sân vận động (Phần đầu)" "Kyougijou Musabetsu Kyouhaku Jiken (Zenpen)" (競技場無差別脅迫事件(前編)) | 11 tháng 1 năm 1999 (1999-01-11) | 6 tháng 2 năm 2017 (2017-02-06) |
131 | 148 |
"Vụ uy hiếp toàn bộ khán giả Sân vận động (Phần cuối)" "Kyōgijō Musabetsu Kyōhaku Jiken (Kōhen)" (競技場無差別脅迫事件(後編)) | 18 tháng 1 năm 1999 (1999-01-18) | 7 tháng 2 năm 2017 (2017-02-07) |
132 | 116 |
"Vụ sát nhân tại Câu lạc bộ yêu ảo thuật (Phần án mạng)" "Kijutsu Aikōka Satsujin Jiken (Jikenhen)" (奇術愛好家殺人事件(事件篇)) | 25 tháng 1 năm 1999 (1999-01-25) | 8 tháng 2 năm 2017 (2017-02-08) |
133 | 117 |
"Vụ sát nhân tại Câu lạc bộ yêu ảo thuật (Phần nghi ngờ)" "Kijutsu Aikōka Satsujin Jiken (Giwakuhen)" (奇術愛好家殺人事件 (疑惑篇)) | 1 tháng 2 năm 1999 (1999-02-01) | 9 tháng 2 năm 2017 (2017-02-09) |
134 | 118 |
"Vụ sát nhân tại Câu lạc bộ yêu ảo thuật (Phần phá án)" "Kijutsu Aikōka Satsujin Jiken (Kaiketsuhen)" (奇術愛好家殺人事件 (解決篇)) | 8 tháng 2 năm 1999 (1999-02-08) | 10 tháng 2 năm 2017 (2017-02-10) |
135 | 119 |
"Tìm kiếm hung khí biến mất" "Kieta Kyōki Sousaku Jiken" (消えた凶器捜索事件) | 15 tháng 2 năm 1999 (1999-02-15) | 13 tháng 2 năm 2017 (2017-02-13) |
136 | 120 |
"Chuyến thám hiểm tòa lâu đài giữa rừng rậm (Phần đầu)" "Ao no Kojō Tansaku Jiken (Zenpen)" (青の古城探索事件(前編)) | 22 tháng 2 năm 1999 (1999-02-22) | 14 tháng 2 năm 2017 (2017-02-14) |
137 | 121 |
"Chuyến thám hiểm tòa lâu đài giữa rừng rậm (Phần cuối)" "Ao no Kojō Tansaku Jiken (Kōhen)" (青の古城探索事件 (後編)) | 1 tháng 3 năm 1999 (1999-03-01) | 15 tháng 2 năm 2017 (2017-02-15) |
138 | 122 |
"Vụ án mạng ở buổi chiếu phim cuối cùng (Phần đầu)" "Saigo no Jouei Satsujin Jiken (Zenpen)" (最後の上映殺人事件(前編)) | 8 tháng 3 năm 1999 (1999-03-08) | 16 tháng 2 năm 2017 (2017-02-16) |
139 | 123 |
"Vụ án mạng ở buổi chiếu phim cuối cùng (Phần cuối)" "Saigo no Jouei Satsujin Jiken (Kōhen)" (最後の上映殺人事件(後編)) | 15 tháng 3 năm 1999 (1999-03-15) | 17 tháng 2 năm 2017 (2017-02-17) |
140 | 124 |
"SOS! Thông điệp của Ayumi" "SOS! Ayumi Kara no Messeiji" (SOS!歩美からのメッセージ) | 12 tháng 4 năm 1999 (1999-04-12) | 20 tháng 2 năm 2017 (2017-02-20) |
141 | 125 |
"Án mạng trong phòng kín đêm trước ngày cưới (Phần đầu)" "Kekkon Zenya no Misshitsu Jiken (Zenpen)" (結婚前夜の密室事件 (前編)) | 19 tháng 4 năm 1999 (1999-04-19) | 21 tháng 2 năm 2017 (2017-02-21) |
142 | 126 |
"Án mạng trong phòng kín đêm trước ngày cưới (Phần cuối)" "Kekkon Zenya no Misshitsu Jiken (Kōhen)" (結婚前夜の密室事件 (後編)) | 26 tháng 4 năm 1999 (1999-04-26) | 22 tháng 2 năm 2017 (2017-02-22) |
143 | 232 |
"Vụ án ở Đài quan sát thiên văn" "Giwaku no Tentaikansoku" (疑惑の天体観測) | 3 tháng 5 năm 1999 (1999-05-03) | 23 tháng 2 năm 2017 (2017-02-23) |
144 | 233 |
"Vụ án trên chuyến tàu cao tốc Bắc Đẩu số 3 (Phần đầu)" "Ueno-hatsu Hokutosei Sango (Zenpen)" (上野発北斗星3号 (前編)) | 10 tháng 5 năm 1999 (1999-05-10) | 24 tháng 2 năm 2017 (2017-02-24) |
145 | 234 |
"Vụ án trên chuyến tàu cao tốc Bắc Đẩu số 3 (Phần cuối)" "Ueno-hatsu Hokutosei Sango (Kōhen)" (上野発北斗星3号 (後編)) | 17 tháng 5 năm 1999 (1999-05-17) | 27 tháng 2 năm 2017 (2017-02-27) |
146 | 193 |
"Câu chuyện tình yêu ở trụ sở cảnh sát (Phần đầu)" "Honchō no Keiji Koi Monogatari (Zenpen)" (本庁の刑事恋物語 (前編)) | 24 tháng 5 năm 1999 (1999-05-24) | 28 tháng 2 năm 2017 (2017-02-28) |
147 | 194 |
"Câu chuyện tình yêu ở trụ sở cảnh sát (Phần cuối)" "Honchō no Keiji Koi Monogatari (Kōhen)" (本庁の刑事恋物語 (後編)) | 30 tháng 5 năm 1999 (1999-05-30) | 1 tháng 3 năm 2017 (2017-03-01) |
148 | 195 |
"Vụ án xe điện dừng lại đột ngột" "Rōmen Densha Kyūteishi Jiken" (路面電車急停止事件) | 7 tháng 6 năm 1999 (1999-06-07) | 2 tháng 3 năm 2017 (2017-03-02) |
149 | 196 |
"Vụ tai nạn do nhảy Bungee" "Yūenchi Banjii Jiken" (遊園地パンジー事件) | 21 tháng 6 năm 19999 (19999-06-21) | 3 tháng 3 năm 2017 (2017-03-03) |
150 | 127 |
"Chân tướng đằng sau vụ xe hơi phát nổ (Phần đầu)" "Jidōsha Bakuhatsu Jiken no Shinsō (Zenpen)" (自動車爆発事件の真相 (前編)) | 28 tháng 6 năm 1999 (1999-06-28) | 6 tháng 3 năm 2017 (2017-03-06) |
151 | 128 |
"Chân tướng đằng sau vụ xe hơi phát nổ (Phần cuối)" "Jidōsha Bakuhatsu Jiken no Shinsō (Kōhen)" (自動車爆発事件の真相 (後編)) | 5 tháng 7 năm 1999 (1999-07-05) | 7 tháng 3 năm 2017 (2017-03-07) |
152 | 197 |
"Vụ án biến mất bí ẩn của một ông lão" "Nazo no Rōjin Shissō Jiken" (謎の老人失踪事件) | 12 tháng 7 năm 1999 (1999-07-12) | 8 tháng 3 năm 2017 (2017-03-08) |
153 | 198 |
"Câu chuyện mùa hè nguy hiểm của Sonoko (Phần đầu)" "Sonoko no Abunai Natsumonogatari (Zenpen)" (園子のアブない夏物語 (前編)) | 19 tháng 7 năm 1999 (1999-07-19) | 9 tháng 3 năm 2017 (2017-03-09) |
154 | 199 |
"Câu chuyện mùa hè nguy hiểm của Sonoko (Phần cuối)" "Sonoko no Abunai Natsumonogatari (Kōhen)" (園子のアブない夏物語 (後編)) | 26 tháng 7 năm 1999 (1999-07-26) | 10 tháng 3 năm 2017 (2017-03-10) |
155 | 200 |
"Án mạng trong phòng kín. Chiếc chìa khóa dưới nước" "Suichū no Kagi Misshitsu Jiken" (水中の鍵密室事件) | 2 tháng 8 năm 1999 (1999-08-02) | 13 tháng 3 năm 2017 (2017-03-13) |
156 | 201 |
"Câu chuyện tình yêu ở trụ sở cảnh sát 2 (Phần đầu)" "Honchō no Keiji Koi Monogatari 2 (Zenpen)" (本庁の刑事恋物語2 (前編)) | 9 tháng 8 năm 1999 (1999-08-09) | 14 tháng 3 năm 2017 (2017-03-14) |
157 | 202 |
"Câu chuyện tình yêu ở trụ sở cảnh sát 2 (Phần cuối)" "Honchō no Keiji Koi Monogatari 2 (Kōhen)" (本庁の刑事恋物語2 (後編)) | 16 tháng 8 năm 1999 (1999-08-16) | 15 tháng 3 năm 2017 (2017-03-15) |
158 | 203 |
"Tuyến đường Kanjo lặng thinh" "Chinmoku no Kanjosen" (沈黙の環状線) | 23 tháng 8 năm 1999 (1999-08-23) | 16 tháng 3 năm 2017 (2017-03-16) |
159 | 204 |
"Truyền thuyết về ngôi chùa 5 tầng (Phần đầu)" "Kaiki Gojūnotō Densetsu (Zenpen)" (怪奇五重塔伝説 (前編)) | 6 tháng 9 năm 1999 (1999-09-06) | 17 tháng 3 năm 2017 (2017-03-17) |
160 | 205 |
"Truyền thuyết về ngôi chùa 5 tầng (Phần cuối)" "Kaiki Gojūnotō Densetsu (Kōhen)" (怪奇五重塔伝説 (後編)) | 13 tháng 9 năm 1999 (1999-09-13) | 20 tháng 3 năm 2017 (2017-03-20) |
161 | 206 |
"Âm mưu giết người trong nhà hàng thủy lưu" "Ryūsuitei ni Nagareru Satsui" (流水亭に流れる殺意) | 20 tháng 9 năm 1999 (1999-09-20) | 21 tháng 3 năm 2017 (2017-03-21) |
162 | 213–214 |
"Căn phòng kín trên không – Vụ án đầu tiên của Kudo Shinichi 1 tiếng" "Sora Tobu Misshitsu Kudō Shinichi Saisho no Jiken" (空飛ぶ密室 工藤新一最初の事件) | 27 tháng 9 năm 1999 (1999-09-27) | 22 tháng 3 năm 2017 (2017-03-22) (Phần đầu) 23 tháng 3 năm 2017 (2017-03-23) (Phần cuối) |
163 | 129 |
"Bí ẩn của Mặt trăng, Ngôi sao và Mặt trời (Phần đầu)" "Tsuki to Hoshi to Taiyō no Himitsu (Zenpen)" (月と星と太陽の秘密 (前編)) | 11 tháng 10 năm 1999 (1999-10-11) | 24 tháng 3 năm 2017 (2017-03-24) |
164 | 130 |
"Bí ẩn của Mặt trăng, Ngôi sao và Mặt trời (Phần cuối)" "Tsuki to Hoshi to Taiyō no Himitsu (Kōhen)" (月と星と太陽の秘密 (後編)) | 18 tháng 10 năm 1999 (1999-10-18) | 27 tháng 3 năm 2017 (2017-03-27) |
165 | 131 |
"Đội thám tử nhí biến mất" "Shōnen Tantei-dan Shōshitsu Jiken" (少年探偵団消失事件) | 25 tháng 10 năm 1999 (1999-10-25) | 28 tháng 3 năm 2017 (2017-03-28) |
166 | 132 |
"Ngôi nhà nhện quỷ (Phần án mạng)" "Tottori Kumo-yashiki no Kai (Jikenhen)" (鳥取クモ屋敷の怪 (事件編)) | 1 tháng 11 năm 1999 (1999-11-01) | 29 tháng 3 năm 2017 (2017-03-29) |
167 | 133 |
"Ngôi nhà nhện quỷ (Phần nghi ngờ)" "Tottori Kumo-yashiki no Kai (Giwakuhen)" (鳥取クモ屋敷の怪 (疑惑編)) | 8 tháng 11 năm 1999 (1999-11-08) | 30 tháng 3 năm 2017 (2017-03-30) |
168 | 134 |
"Ngôi nhà nhện quỷ (Phần phá án)" "Tottori Kumo-yashiki no Kai (Kaiketsuhen)" (鳥取クモ屋敷の怪 (解決編)) | 15 tháng 11 năm 1999 (1999-11-15) | 31 tháng 3 năm 2017 (2017-03-31) |
169 | 135 |
"Nụ hôn của Venus" "Biinasu no Kissu" (ビーナスのキッス) | 22 tháng 11 năm 1999 (1999-11-22) | 3 tháng 4 năm 2017 (2017-04-03) |
170 | 136 |
"Điểm mù trong bóng tối (Phần đầu)" "Kurayami no Naka no Shikaku (Zenpen)" (暗闇の中の死角 (前編)) | 29 tháng 11 năm 1999 (1999-11-29) | 4 tháng 4 năm 2017 (2017-04-04) |
171 | 137 |
"Điểm mù trong bóng tối (Phần cuối)" "Kurayami no Naka no Shikaku (Kōhen)" (暗闇の中の死角 (後編)) | 6 tháng 12 năm 1999 (1999-12-06) | 5 tháng 4 năm 2017 (2017-04-05) |
172 | 149 |
"Sự hồi sinh của lời trăn trối (Phần đầu)" "Yomigaeru Shi no Dengon (Zenpen)" (よみがえる死の伝言 (前編)) | 13 tháng 12 năm 1999 (1999-12-13) | 6 tháng 4 năm 2017 (2017-04-06) |
173 | 150 |
"Sự hồi sinh của lời trăn trối (Phần cuối)" "Yomigaeru Shi no Dengon (Kōhen)" (よみがえる死の伝言 (後編)) | 20 tháng 12 năm 1999 (1999-12-20) | 7 tháng 4 năm 2017 (2017-04-07) |