Danh sách thí sinh tham gia Produce 101 Mùa 2 Produce 101 Mùa 2 là một chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc .
Thí sinh
Trước khi tập đầu tiên phát sóng vào ngày 7 tháng 4 năm 2017 đã có ba thực tập sinh rời chương trình: Han Jong-youn (Maroo Entertainment) rời chương trình sau scandal đánh nhau, trong khi thực tập sinh Kim Shi-hyun (Choon Entertainment) và Nam Yoon-sung (I.One Entertainment) rời chương trình vì lí do sức khỏe.
Sau khi Tập 5 được phát sóng, thực tập sinh Ha Min-ho (The Vibe Label) rời chương trình sau những cáo buộc quấy rối tình dục.
Sau khi Tập 6 được phát sóng, thực tập sinh Kim Tae-min (Hanahreum Company) rời chương trình do bệnh đường ruột cấp tính.
Tên tiếng Anh của các thực tập sinh được dựa trên thông tin ở trang web chính thức.
Tuổi được cung cấp theo hệ thống tuổi của Hàn Quốc .
Thí sinh rời chương trình
Thí sinh bị loại ở Tập 5
Thí sinh bị loại ở Tập 8
Thí sinh bị loại ở Tập 10
Thí sinh bị loại ở Tập 11
Thành viên cuối cùng của Wanna One
Công ty
Tên
Năm sinh
Đánh giá của giám khảo
Xếp hạng
Tập 1
Tập 2
Tập 3
Tập 5
Tập 6
Tập 8
Tập 10
Tập 11
Kết quả
1
2
#
#
#
#
Bình chọn
#
#
Bình chọn
#
Bình chọn
#
Bình chọn
Thực tập sinh tự do (개인 연습생 )
Kim Sang-been (김상빈 )
1996
B
A
46
51
55
60
100,142
39
48
379,753
Bị loại ở tập 8
48
Kim Jae-hwan (김재환 )
1996
B
B
27
18
18
16
569,969
7
9
1,822,842
13
259,776
4
1,051,735
4
Kim Chan (김찬 )
1996
D
F
39
40
56
82
69,967
Bị loại ở tập 5
82
Lee In-soo (이인수 )
1996
C
B
33
30
43
57
105,599
56
57
256,851
Bị loại ở tập 8
57
Choi Dong-ha (최동하 )
1996
C
B
38
35
51
63
88,032
Bị loại ở tập 5
63
2able Company (투에이블 컴퍼니 )
Ju Won-tak (주원탁 )
1996
B
C
92
83
94
62
88,474
Bị loại ở tập 5
62
2Y Entertainment
Lee Ki-won (이기원 )
1996
D
D
63
65
58
58
103,065
46
53
318,579
Bị loại ở tập 8
53
Star Crew Entertainment (스타 크루 엔터테인먼트 )
Noh Tae-hyun (노태현 )
1993
A
A
61
48
24
26
353,043
32
21
945,314
25
143,523
Bị loại ở tập 10
25
Ha Seong-un (하성운 )
1994
A
A
34
28
23
21
459,912
27
25
838,649
3
413,654
11
790,302
11
Banana Culture (바나나 문화)
Yoon Yong-bin (윤용빈 )
1995
C
D
80
73
67
73
77,030
Bị loại ở tập 5
73
Blessing Entertainment (블레싱 )
Yu Jin-won (유진원 )
1997
C
F
79
87
70
75
76,303
Bị loại ở tập 5
75
Im Woo-hyeok (임우혁 )
1994
C
C
49
53
57
66
86,710
Bị loại ở tập 5
66
Brand New Music (브랜뉴뮤직 )
Kim Dong-hyun (김동현 )
1998
B
B
42
46
35
39
163,092
41
29
821,551
28
125,155
Bị loại ở tập 10
28
Park Woo-jin (박우진 )
1999
A
A
72
75
38
24
403,690
16
14
1,396,889
6
372,493
6
937,379
6
Lee Dae-hwi (이대휘 )
2001
A
A
3
3
2
7
809,484
10
4
2,095,314
10
325,990
3
1,102,005
3
Lim Young-min (임영민 )
1995
B
A
24
27
31
27
312,983
12
5
2,011,798
17
197,721
15
654,505
15
Brave Entertainment (브레이브 엔터테인먼트 )
Arredondo Samuel (김사무엘 )
2002
A
A
6
2
3
2
863,861
17
16
1,306,508
5
378,491
18
391,529
18
C2K Entertainment
Kim Seong-ri (김성리 )
1994
B
A
69
60
53
46
133,494
51
47
395,013
Bị loại ở tập 8
47
C9 Entertainment
Bae Jin-young (배진영 )
2000
C
F
5
12
10
12
667,298
14
12
1,502,905
4
389,982
10
807,749
10
Choon Entertainment (춘 )
Kim Shi-hyun (김시현 )
1998
D
D
Rời chương trình
Kim Yong-guk (김용국 )
1996
C
D
44
49
37
34
195,419
35
18
1,190,935
21
184,303
Bị loại ở tập 10
21
Cre.Ker Entertainment (크래커 )
Joo Hak-nyeon (주학년 )
1999
F
F
4
8
6
10
703,391
9
10
1,629,176
18
197,194
19
349,040
19
CS Entertainment
Cho Jin-hyung (조진형 )
1996
D
B
85
92
75
72
77,924
Bị loại ở tập 5
72
Cube Entertainment
Lai Kuan-lin (라이관린 )
2001
D
F
10
6
7
9
717,275
5
2
2,202,665
20
188,940
7
905,875
7
Yu Seon-ho (유선호 )
2002
F
F
22
16
15
15
575,027
11
13
1,502,513
16
209,168
17
551,745
17
Fantagio Music
Ong Seong Woo (옹성우 )
1995
A
A
8
4
4
4
819,186
6
7
1,998,849
8
358,656
5
984,756
5
FENT (에프이엔티 )
Lee Jun-woo (이준우 )
1998
F
C
30
36
33
41
157,041
58
50
343,252
Bị loại ở tập 8
50
FNC Entertainment
Yoo Hoe-seung (유회승 )
1995
D
C
43
39
49
56
109,060
36
39
527,138
Bị loại ở tập 8
39
Gini Stars Entertainment (지니스타즈 )
Kim Do-hyun (김도현 )
1992
C
C
86
69
86
92
64,157
Bị loại ở tập 5
92
Park Hee-seok (박희석 )
1992
D
C
89
66
87
86
68,008
Bị loại ở tập 5
86
Wang Min-hyeok (왕민혁 )
1994
D
D
98
85
98
89
66,475
Bị loại ở tập 5
89
GNI Entertainment (지엔아이 )
Jeong Si-hyun (정시현 )
1991
F
F
48
56
62
77
74,829
Bị loại ở tập 5
77
GON Entertainment
Hong Eun-ki (홍은기 )
1997
C
D
29
31
41
36
176,813
38
38
557,008
Bị loại ở tập 8
38
Hanahreum Company (한아름 컴퍼니 )
Kim Tae-min (김태민 )
1995
F
F
26
33
30
32
260,391
37
Rời chương trình
59
HF Music Company (HF뮤직컴퍼니 )
Park Woo-dam (박우담 )
1995
C
D
59
57
68
55
112,521
21
28
826,392
35
31,975
Bị loại ở tập 10
35
Woo Jin-young (우진영 )
1997
C
A
55
50
45
42
153,419
40
40
522,149
Bị loại ở tập 8
40
Jeong Won-cheol (정원철 )
1996
F
B
81
72
85
95
57,775
Bị loại ở tập 5
95
Jo Yong-geun (조용근 )
1995
F
C
65
59
71
93
61,660
Bị loại ở tập 5
93
HIM Entertainment
Park Sung-woo (박성우 )
1988
F
F
12
13
17
22
452,876
31
37
562,716
Bị loại ở tập 8
37
Hunus Entertainment (후너스 )
Kim Sang-kyun (김상균 )
1995
F
D
47
38
47
43
152,329
23
27
830,779
26
140,890
Bị loại ở tập 10
26
I.One Entertainment (아이원 )
Kim Yeon-kuk (김연국 )
1995
F
D
97
91
92
76
75,768
Bị loại ở tập 5
76
Nam Yoon-sung (남윤성 )
1996
F
C
Rời chương trình
Ryu Ho-yeon (유호연 )
1998
F
C
96
95
93
87
67,707
Bị loại ở tập 5
87
Choi Hee-soo (최희수 )
1997
F
F
68
79
79
96
55,959
Bị loại ở tập 5
96
IMX
Cho Gyu-min (조규민 )
1993
F
D
94
89
97
88
67,359
Bị loại ở tập 5
88
IT Entertainment
Lee Seo-kyu (이서규 )
1998
F
D
91
43
50
69
80,052
Bị loại ở tập 5
69
Han Min-ho (한민호 )
1997
D
C
84
96
82
74
77,000
Bị loại ở tập 5
74
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬 )
Yun Hee-seok (윤희석 )
1997
F
B
25
26
32
30
264,133
45
46
408,503
Bị loại ở tập 8
46
K-Tigers (K타이거즈 )
Byun Hyun-min (변현민 )
1999
F
C
52
70
73
52
116,449
44
45
419,381
Bị loại ở tập 8
45
Kiwi Media Group (키위 미디어 그룹 )
Kim Dong-bin (김동빈 )
2001
F
F
40
37
25
33
237,033
59
58
256,770
Bị loại ở tập 8
58
Maroo Entertainment (마루기획 )
Kwon Hyeop (권협 )
1998
D
C
41
41
52
65
86,745
Bị loại ở tập 5
65
Park Ji-hoon (박지훈 )
1999
C
B
1
1
1
1
1,044,197
3
3
2,181,840
2
630,198
2
1,136,014
2
Han Jong-youn (한종연 )
1998
B
A
Rời chương trình
Media Line (미디어라인 )
Lee Woo-jin (이우진 )
2003
B
A
20
22
21
18
511,463
22
26
836,127
34
47,796
Bị loại ở tập 10
34
MMO Entertainment
Kang Daniel (강다니엘 )
1996
B
A
23
23
12
5
817,245
2
8
1,948,847
1
828,148
1
1,578,837
1
Kim Jae-han (김재한 )
1995
C
C
83
64
72
81
71,281
Bị loại ở tập 5
81
Yoon Ji-seong (윤지성 )
1991
F
D
35
19
9
3
844,829
13
15
1,372,652
9
333,974
8
902,098
8
Joo Jin-woo (주진우 )
1993
F
F
77
80
77
45
141,432
42
41
496,934
Bị loại ở tập 8
41
Choi Tae-woong (최태웅 )
1994
C
D
76
71
65
71
78,323
Bị loại ở tập 5
71
Namoo Actors (나무엑터스 )
Lee Yoo-jin (이유진 )
1992
D
C
58
42
48
48
130,509
50
54
316,255
Bị loại ở tập 8
54
Narda Entertainment (나르다 )
Kim Tae-woo (김태우 )
1993
F
D
28
34
44
38
167,726
49
49
367,727
Bị loại ở tập 8
49
ONO Entertainment (오앤오 )
Jang Moon-bok (장문복 )
1995
F
F
2
5
8
14
597,046
26
32
745,093
27
130,324
Bị loại ở tập 10
27
Oui Entertainment (위 )
Kim Dong-han (김동한 )
1998
D
B
57
78
78
37
175,107
34
35
629,883
29
120,594
Bị loại ở tập 10
29
Jang Dae-hyeon (장대현 )
1997
B
D
51
54
66
83
69,146
Bị loại ở tập 5
83
Jo Sung-wook (조성욱 )
1996
F
F
87
97
90
91
64,374
Bị loại ở tâp5
91
Pan (팬 )
Lee Ji-han (이지한 )
1998
F
B
90
74
88
98
51,123
Bị loại ở tập 5
98
Pledis Entertainment (플레디스)
Kang Dong-ho (강동호 )
1995
D
D
19
14
20
20
472,132
8
11
1,585,712
12
314,807
13
755,436
13
Kim Jong-hyeon (김종현 )
1995
D
B
15
11
13
8
752,149
1
1
2,795,491
7
367,052
14
704,148
14
Choi Min-gi (최민기 )
1995
D
F
14
15
19
19
476,249
18
20
1,102,561
15
217,734
20
277,106
20
Hwang Min-hyun (황민현 )
1995
C
D
11
9
16
11
680,322
4
6
2,004,207
11
315,650
9
862,719
9
Rainbow Bridge World (RBW)
Son Dong-myeong (손동명 )
1999
D
F
53
61
69
68
84,469
Bị loại ở tập 5
68
Yeo Hwan-ung (여환웅 )
1998
B
B
32
32
39
49
126,568
54
42
472,798
Bị loại ở tập 8
42
Lee Geon-min (이건민 )
1996
D
F
56
81
83
94
60,404
Bị loại ở tập 5
94
Lee Geon-hee (이건희 )
1998
D
D
17
24
27
29
269,787
29
30
799,975
33
50,148
Bị loại ở tập 10
33
Choi Jae-woo (최재우 )
1997
C
B
74
94
80
97
52,711
Bị loại ở tập 5
97
S How Entertainment (에스하우 )
Kim Nam-hyung (김남형 )
1993
A
A
75
58
46
54
112,841
47
52
328,569
Bị loại ở tập 8
52
Jeong Dong-su (정동수 )
1991
B
C
60
52
36
35
180,209
30
36
587,830
Bị loại ở tập 8
36
Star Road Entertainment (스타로드 )
Takada Kenta (타카다 켄타 )
1995
C
B
21
25
29
28
287,263
24
31
783,860
24
146,716
Bị loại ở tập 10
24
Starship Entertainment (스타쉽 )
Lee Gwang-hyun (이광현 )
1998
B
C
45
47
40
44
145,251
43
44
442,392
Bị loại ở tập 8
44
Jung Se-woon (정세운 )
1997
B
B
13
17
11
13
634,134
15
17
1,284,267
19
196,223
12
769,859
12
STL Entertainment (에스티엘 )
Choi Jun-young (최준영 )
1996
B
C
82
98
81
90
66,443
Bị loại ở tập 5
90
The Jackie Chan Group Korea (더잭키찬그룹코리아 )
Kim Chan-yul (김찬율 )
1992
F
F
93
90
96
78
73,320
Bị loại ở tập 5
78
Choi Ha-don (최하돈 )
1993
D
F
73
86
91
85
68,009
Bị loại ở tập 5
85
The Vibe Label (더바이브레이블 )
Kim Tae-dong (김태동 )
1997
F
A
37
45
28
25
359,771
28
22
877,168
30
110,091
Bị loại ở tập 10
30
Seong Hyun-woo (성현우 )
1996
C
B
54
67
84
61
99,983
Bị loại ở tập 5
61
Yoon Jae-chan (윤재찬 )
1999
B
C
67
55
60
59
101,243
52
55
277,022
Bị loại ở tập 8
55
Ha Min-ho (하민호 )
1998
B
C
50
63
63
47
132,056
Rời chương trình
60
Total Set (토탈셋 )
Yoo Kyoung-mok (유경목 )
1994
D
C
78
62
74
84
68,265
Bị loại ở tập 5
84
Wayz Company (웨이즈 컴퍼니 )
Jeong Joong-ji (정중지 )
1992
F
F
64
77
59
64
86,864
Bị loại ở tập 5
64
WH Creative
Seo Seong-hyuk (서성혁 )
1999
D
D
95
88
95
51
120,808
19
24
844,163
31
54,415
Bị loại ở tập 10
31
Widmay (위드메이 )
Kim Ye-hyeon (김예현 )
1999
F
C
71
93
34
40
159,576
55
33
691,611
32
53,277
Bị loại ở tập 10
32
Wings Entertainment (윙즈 )
Kim Yong-jin (김용진 )
1997
D
F
88
84
61
53
114,426
53
56
261,354
Bị loại ở tập 8
56
YGKPlus (YG케이플러스 )
Kwon Hyun-bin (권현빈 )
1997
F
F
16
20
22
23
408,701
33
34
645,510
22
160,693
Bị loại ở tập 10
22
Kim Hyeon-woo (김현우 )
1998
F
C
66
82
89
70
79,305
Bị loại ở tập 5
70
Lee Hoo-lim (이후림 )
1992
D
B
62
68
76
80
72,260
Bị loại ở tập 5
80
Jeong Hyo-jun (정효준 )
1992
F
F
36
44
54
67
85,218
Bị loại ở tập 5
67
Yuehua Entertainment (위에화 )
Ahn Hyeong-seob (안형섭 )
1999
D
A
7
7
5
6
810,639
20
19
1,171,439
14
254,984
16
609,085
16
Lee Eui-woong (이의웅 )
2001
C
D
9
10
14
17
520,973
25
23
855,494
23
156,572
Bị loại ở tập 10
23
Justin (저스틴 )
2002
C
D
18
21
26
31
261,653
48
43
458,650
Bị loại ở tập 8
43
Zhu Zheng-ting (정정 )
1996
C
D
31
29
42
50
122,552
57
51
330,058
Bị loại ở tập 8
51
Choi Seung-hyeok (최승혁 )
1999
D
D
70
76
64
79
72,983
Bị loại ở tập 5
79
Biểu diễn Group Batte (Tập 3-4)
Đội chiến thắng
Thí sinh được chọn là leader
Thí sinh được chọn là center
Thí sinh được chọn là leader và center
Biểu diễn
Đội
Thí sinh
#
Nghệ sĩ
Ca khúc
#
Bình chọn
Vị trí
Tên
Bình chọn
Bình chọn và phiếu thưởng
Xếp hạng
1
2PM
10 out of 10
1
357
Giọng ca chính
Yoon Jae-chan
51
51
69
Sub vocal 1
Lee Hoo-lim
25
25
85
Sub vocal 2
Kim Hyeon-woo
58
58
67
Sub vocal 3
Yoon Ji-seong
66
66
65
Rap 1
Kim Tae-woo
85
85
59
Rap 2
Kim Tae-min
72
72
63
2
401
Giọng ca chính
Roh Tae-hyun
27
3027
42
Sub vocal 1
Yoon Yong-bin
18
3018
46
Sub vocal 2
Hong Eun-ki
34
3034
36
Sub vocal 3
Byun Hyun-min
100
3100
15
Sub vocal 4
Ahn Heong-seop
163
3163
3
Rap 1
Park Woo-jin
31
3031
40
Rap 2
Choi Jun-young
28
3028
41
2
EXO
Call Me Baby
1
380
Giọng ca chính
Kim Seong-lee
24
3024
43
Sub vocal 1
Yun Hee-seok
121
3121
8
Sub vocal 2
Jeong Won-cheol
15
3015
48
Sub vocal 3
Kim Dong-han
76
3076
21
Rap 1
Jang Moon-bok
123
3123
7
Rap 2
Seong Hyun-woo
21
3021
44
2
353
Giọng ca chính
Joo Jin-woo
70
70
64
Sub vocal 1
Lee Seo-kyu
31
31
77
Sub vocal 2
Jeong Si-hyun
31
31
77
Sub vocal 3
Kim Dong-bin
79
79
61
Rap 1
Jang Dae-hyeon
100
100
54
Rap 2
Han Min-ho
42
42
72
3
Shinee
Replay
1
467
Giọng ca chính
Lee Keon-hee
94
3094
17
Sub vocal 1
Choi Min-gi
157
3157
4
Sub vocal 2
Lee Gwang-hyun
39
3039
34
Sub vocal 3
Yeo Hwan-ung
52
3052
29
Sub vocal 4
Zhu Zheng-ting
19
3019
45
Sub vocal 5
Justin
106
3106
12
2
391
Giọng ca chính
Kim Jae-han
37
37
75
Sub vocal 1
Yu Jin-won
123
123
51
Sub vocal 2
Kim Sang-kyun
109
109
52
Sub vocal 3
Choi Tae-woong
24
24
86
Sub vocal 4
Ryu Ho-yeon
16
16
90
Sub vocal 5
Lee Jun-woo
82
82
60
4
SEVENTEEN
Mansae
1*
624
Giọng ca chính
Park Woo-dam
270
3270
1
Sub vocal 1
Ju Won-tak
103
3103
14
Sub vocal 3
Kim Yeon-kuk
7
3007
49
Rap 1
Woo Jin-young
64
3064
27
Rap 2
Kim Tae-dong
180
3180
2
2
151
Giọng ca chính
Kim Yong-jin
22
22
88
Sub vocal 1
Kim Chan-yul
7
7
95
Sub vocal 2
Jo Sung-wook
51
51
69
Sub vocal 3
Jeong Joong-ji
13
13
93
Rap 1
Choi Ha-Don
51
51
69
Rap 2
Cho Gyu-min
7
7
95
5
Super Junior
Sorry Sorry
1
208
Giọng ca chính
Choi Dong-ha
40
40
73
Sub vocal 1
Kwon Hyeop
27
27
83
Sub vocal 2
Yu Seon-ho
93
93
57
Sub vocal 3
Jo Yong-geun
7
7
95
Sub vocal 4
Kim Nam-hyung
10
10
94
Sub vocal 5
Ha Min-ho
31
31
77
2
522
Giọng ca chính
Kim Jae-hwan
75
3075
23
Sub vocal 1
Hwang Min-hyun
108
3108
11
Sub vocal 2
Kang Daniel
33
3033
38
Sub vocal 3
Kwon Hyun-bin
142
3142
5
Sub vocal 4
Ong Seong-wu
97
3097
16
Sub vocal 5
Kim Jong-hyeon
67
3067
25
6
Beast
Shock
1
280
Giọng ca chính
Wang Min-hyeok
15
15
91
Sub vocal 1
Seo Sung-hyuk
23
23
87
Sub vocal 2
Son Dong-myeong
105
105
53
Sub vocal 3
Choi Seung-hyeok
61
61
66
Rap 1
Kim Do-hyun
22
22
88
Rap 2
Jeong Hyo-jun
54
54
68
2
384
Giọng ca chính
Cho Jin-hyung
68
3068
24
Sub vocal 1
Lee Ki-won
112
3112
10
Sub vocal 2
Yoo Kyoung-mok
93
3093
18
Sub vocal 3
Park Hee-seok
5
3005
50
Rap 1
Im Woo-hyeok
61
3061
28
Rap 2
Jeong Dong-su
45
3045
31
7
Infinite
Be Mine
1
330
Giọng ca chính
Yoo Hoe-seung
37
37
75
Sub vocal 1
Kim Chan
96
96
56
Sub vocal 2
Choi Hee-soo
28
28
82
Sub vocal 3
Lee Ji-han
39
39
74
Rap 1
Choi Jae-woo
99
99
55
Rap 2
Kim Ye-hyeon
31
31
77
2
438
Giọng ca chính
Lee Woo-jin
87
3087
20
Sub vocal 1
Kim Dong-hyun
45
3045
31
Sub vocal 2
Jung Se-woon
46
3046
30
Sub vocal 3
Park Sung-woo
76
3076
21
Rap 1
Lim Young-min
33
3033
38
Rap 2
Lee You-jin
18
3018
46
Rap 3
Takada Kenta
133
3133
6
8
BTS
Boy in Luv
1
494
Rap chính
Lee Eui-woong
44
3044
33
Sub Rap 1
Kim Samuel
34
3034
36
Sub Rap 2
Joo Hak-nyeon
93
3093
18
Vocal 1
Ha Seong-un
39
3039
34
Vocal 2
Lee Dae-hwi
105
3105
13
Vocal 3
Bae Jin-young
66
3066
26
Vocal 4
Park Ji-hoon
113
3113
9
2
243
Rap chính
Kim Sang-been
6
6
98
Sub Rap 1
Lai Kuan-lin
79
79
61
Sub Rap 2
Lee In-soo
27
27
83
Vocal 1
Kang Dong-ho
86
86
58
Vocal 2
Kim Yongguk
15
15
92
Vocal 3
Lee Gun-min
30
30
81
(*) biểu thị đội chiến thắng với lượt bình chọn cao nhất được biểu diễn trên sân khấu M! Countdown .
Tên in đậm biểu thị thực tập sinh đã chọn các thành viên cho đội.
Biểu diễn Đánh giá Vị trí (Tập 6-7)
Thí sinh chiến thắng trong mỗi đội
Thí sinh được chọn là leader
Thí sinh được chọn là center
Thí sinh được chọn là leader và center frmmfwg,vsfl,lggwtgm
(*) Thực tập sinh Ha Min-ho rời chương trình ngay sau khi phần biểu diễn vị trí được ghi hình.
Biểu diễn Đánh giá Concept (Tập 9)
Đội chiến thắng
Thí sinh được chọn là leader
Thí sinh được chọn là center
Biểu diễn
Thí sinh
Concept
#
Producer
Ca khúc
Bình chọn
Vị trí
Tên
Bình chọn
Xếp hạng
Nu Disco
1
Veethoven, Oh Sung-hwan, ASHTRAY & KINGMAKER
Show Time
135
Main Vocal
Park Woo-dam
2
34
Sub vocal
Noh Tae-hyun
6
30
Sub vocal
Kim Samuel
41
16
Sub vocal
Lee Woo-jin
3
33
Sub vocal
Ha Seong-un
34
21
Rap
Kim Sang-kyun
12
27
Rap
Yoon Ji-seong
37
18
Synth Pop/Funk
2
Hyuk Shin
I Know You Know
83
Main Vocal
Seo Sung-hyuk
4
31
Sub vocal
Kim Dong-hyun
15
25
Sub vocal
Kim Ye-hyeon
2
34
Sub vocal
Kim Tae-dong
13
26
Sub vocal
Kim Dong-han
10
28
Rap
Kwon Hyun-bin
35
20
Rap
Jang Moon-bok
4
31
Future EDM
3
Devine-Channel
Open up (열어줘 )
552
Main Vocal
Kang Dong-ho
78
6
Sub vocal
Kang Daniel
205
1
Sub vocal
Kim Yongguk
58
10
Sub vocal
Joo Hak-nyeon
71
7
Sub vocal
Yu Seon-ho
59
9
Rap
Takada Kenta
24
22
Rap
Lim Young-min
57
11
Hip Hop
4
Kiggen & ASSBRASS
Oh Little Girl
398
Main Vocal
Jung Se-woon
36
19
Sub vocal
Lee Keon-hee
7
29
Sub vocal
Ahn Heong-seop
48
14
Sub vocal
Choi Min-gi
21
24
Sub vocal
Bae Jin-young
82
5
Rap
Park Ji-hoon
182
2
Rap
Lee Eui-woong
22
23
Deep House
5
Triple H
NEVER
443
Main Vocal
Kim Jae-hwan
52
13
Sub vocal
Kim Jong-hyeon
57
11
Sub vocal
Hwang Min-hyun
91
4
Sub vocal
Ong Seong-wu
40
17
Sub vocal
Lee Dae-hwi
60
8
Rap
Lai Kuan-lin
48
14
Rap
Park Woo-jin
95
3
Biểu diễn Đánh giá Ra mắt (Tập 11)
Thí sinh được chọn là leader
Thí sinh được chọn là center
Thí sinh được chọn là thành viên của Wanna One
Biểu diễn
Thí sinh
#
Producer
Ca khúc
Vị trí
Tên
Bình chọn
Xếp hạng
1
Ryan S. Jhun
Super Hot
Main Vocal
Ha Seong-un
790,302
11
Sub vocal 1
Kim Samuel
391,529
18
Sub vocal 2
Kang Dong-ho
755,436
13
Sub vocal 3
Yu Seon-ho
551,745
17
Sub vocal 4
Ahn Hyeong-seop
609,085
16
Sub vocal 5
Lee Dae-hwi
1,102,005
3
Sub vocal 6
Choi Min-gi
277,106
20
Rap 1
Lim Young-min
654,505
15
Rap 2
Kim Jong-hyeon
704,148
14
Rap 3
Lai Kuan-lin
905,875
7
2
The Underdogs & DEEZ
Hands On Me
Main Vocal
Kim Jae-hwan
1,051,735
4
Sub vocal 1
Kang Daniel
1,578,837
1
Sub vocal 2
Ong Seong-wu
984,756
5
Sub vocal 3
Bae Jin-young
807,749
10
Sub vocal 4
Hwang Min-hyun
862,719
9
Sub vocal 5
Jung Se-woon
769,859
12
Sub vocal 6
Joo Hak-nyeon
349,040
19
Sub vocal 7
Yoon Ji-seong
902,098
8
Rap 1
Park Woo-jin
937,379
6
Rap 2
Park Ji-hoon
1,136,014
2
Xem thêm
Mùa Spin-off
Thí sinh chiến thắng
Thí sinh nổi bật khác
Danh sách đĩa nhạc
Bài viết liên quan
Tham khảo
Information related to Danh sách thí sinh tham gia Produce 101 Mùa 2